Dịch vụ lắp đặt- Bảo dưỡng

BẢNG GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG:

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Chi phí nhân công lắp máy       
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                250.000
1.2 Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                300.000
1.3 Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                350.000
2 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)      
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét                160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét                170.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét                200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét                210.000
3 Giá đỡ cục nóng      
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) Bộ                  90.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) Bộ                120.000
3.3 Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) Bộ   250.000
3.4 Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) Bộ   300.000
4 Dây điện      
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú Mét                  17.000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú Mét                  22.000
5 Ống nước      
5.1 Ống thoát nước mềm Mét                  10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét                  20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét                  40.000
6 Chi phí khác      
6.1 Aptomat 1 pha Cái                  90.000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét                  50.000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ                  50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)      
7.1 Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) Bộ                150.000
7.2 Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) Bộ                200.000
7.3 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) Bộ                100.000
7.4 Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) Bộ                300.000
7.5 Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) Bộ                150.000
7.6 Chi phí nạp gas (R410A, R32)                      7.000

Quý khách hàng lưu ý:

- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12;  - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

 

BẢNG GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN CASETTE:

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
(Chưa VAT)
THÀNH TIỀN
(Chưa VAT) 
1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN        
1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét   240.000  
1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét   280.000  
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT        
2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ   450.000  
2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ   850.000  
2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ   650.000  
2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ   850.000  
3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ)        
3,1 Dây điện 2x1.5 Mét   17.000  
3,2 Dây điện 2x2.5 Mét   22.000  
3,3 Dây điện 2x4 Mét   40.000  
3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét   80.000  
4 APTOMAT (SINO)        
4,1 Aptomat 1 pha Cái   90.000  
4,2 Aptomat 3 pha Cái   280.000  
5 ỐNG THOÁT NƯỚC        
5,1 Ống thoát nước mềm Mét   10.000  
5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét   20.000  
5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét   40,000  
5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét   50.000  
6 CHI PHÍ KHÁC        
6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ   250.000  
6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái   50.000  
6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ   150.000  
7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ)        
7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ   300.000  
7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ   400.000  
  TỔNG    
Ghi chú: 
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0937329966
Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.


BẢNG GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ:

 

 

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1 Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU - 50.000BTU Mét   260,000 -
2 Giá đỡ cục nóng Bộ   250,000 -
3 Công lắp máy nối ống gió Bộ   850,000 -
4 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét   17,000 -
5 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét   22,000 -
6 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét   44,000 -
7 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét   90,000 -
8 Ống thoát nước cứng PVC Mét   15,000 -
9 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét   50,000 -
10 Aptomat 1 pha (Sino) Cái   90,000 -
11 Aptomat 3 pha (Sino) Cái   280,000 -
12 Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt Cái   900,000 -
13 Côn đầu máy hồi, keo Cái   700,000 -
14 Hộp góp gió cửa thổi Cái   900,000 -
15 Hộp góp gió cửa hồi Cái   900,000 -
16 Mặt Panel sơn tĩnh điện Cái   500,000 -
17 Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc Mét   120,000 -
18 Ti treo mặt lạnh Cái   50,000 -
19 Ti + đai treo ống đồng, ống nước Bộ   20,000 -
20 Lưới lọc bụi Cái   200,000 -
21 Chi phí nhân công thử kín đường ống Bộ   100,000 -
22 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ   100,000 -
  TỔNG CỘNG        
Ghi chú:           
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;      
- Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

 

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HÒA TỦ CÂY:

STT NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ
1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn      
1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét   260,000
1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét   280,000
1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU      
1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU      
2 Cục nóng      
2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ   250,000
2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ   900,000
3 Chi phí nhân công lắp máy      
3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ   550,000
3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ   650,000
3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)      
3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)      
4 Dây điện      
4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét   17,000
4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét   22,000
4.3 Dây điện 2x4  Trần Phú Mét   44,000
4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét   90,000
5 Ống nước      
5.1 Ống thoát nước mềm Mét   10,000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét   15,000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét   50,000
6 Aptomat      
6.1 Aptomat 1 pha Cái   90,000
6.2 Aptomat 3 pha Cái   280,000
7 Chi phí khác      
7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét   50,000
7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ   150,000
7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ   300,000
  TỔNG      
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19  
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

 

Đăng ký để nhận bản tin